Hội chứng suy hô hấp cấp là gì? Các nghiên cứu khoa học

Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) là tình trạng cấp tính của phổi, đặc trưng bởi phù nề phế nang và kẽ, giảm mạnh khả năng trao đổi khí và kháng trị với oxy liệu pháp, dẫn đến giảm oxy máu nghiêm trọng. ARDS thường xuất hiện trong vòng một tuần sau yếu tố gây tổn thương phổi hoặc toàn thân, không đáp ứng với liệu pháp oxy và cần can thiệp thở máy bảo vệ phổi kịp thời để hạn chế tổn thương thêm.

Giới thiệu chung

Hội chứng suy hô hấp cấp (Acute Respiratory Distress Syndrome – ARDS) là tình trạng cấp tính của phổi, đặc trưng bởi phù nề khoảng kẽ và phế nang, dẫn đến giảm mạnh khả năng trao đổi khí và giảm oxy máu kháng trị dù đã sử dụng lưu lượng oxy cao. ARDS có thể khởi phát sau nhiều nguyên nhân tổn thương phổi trực tiếp (viêm phổi nặng, hít sặc dịch dạ dày) hoặc gián tiếp (nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm khuẩn, chấn thương đa vùng).

Tổn thương phế nang trong ARDS gây ra bởi phản ứng viêm toàn thân, kích hoạt phóng thích cytokine và gốc tự do, làm tăng tính thấm mao mạch phổi và hình thành màng hialin. Bệnh khởi phát nhanh trong vòng 1 tuần sau yếu tố kích hoạt, tiên lượng phụ thuộc vào độ nặng, tuổi, bệnh nền và thời gian can thiệp thở máy bảo vệ phổi.

  • Giảm oxy máu kháng trị: PaO₂/FiO₂ thấp bất kể áp lực dương cuối thì thở ra (PEEP) ≥5 cmH₂O.
  • Tổn thương phổi lan toả hai bên: hình ảnh mờ hai phổi trên X-quang hoặc CT ngực.
  • Không do suy tim trái hoặc quá tải dịch: loại trừ nguyên nhân tim mạch thông qua siêu âm tim.

Định nghĩa và phân loại

Tiêu chuẩn Berlin (2012) định nghĩa ARDS dựa trên ba tiêu chí chính: khởi phát cấp tính (<1 tuần), hình ảnh tổn thương phổi lan toả hai bên trên X-quang hoặc CT; và giảm oxy máu theo tỉ số PaO2/FiO2PaO_{2}/FiO_{2} với PEEP tối thiểu 5 cmH₂O.

Phân loại ARDS theo độ nặng dựa vào tỉ số PaO2/FiO2PaO_{2}/FiO_{2} (đơn vị mmHg):

  • ARDS nhẹ: 200 PaO2/FiO2≤ PaO_{2}/FiO_{2} ≤ 300
  • ARDS vừa: 100 PaO2/FiO2<≤ PaO_{2}/FiO_{2} < 200
  • ARDS nặng: PaO2/FiO2<100PaO_{2}/FiO_{2} < 100

Tiêu chí này giúp phân tầng nguy cơ, lựa chọn chiến lược thông khí bảo vệ phổi và quyết định áp dụng các biện pháp nâng cao như tư thế nằm sấp hoặc ECMO. ARDS nặng có tỷ lệ tử vong cao hơn, lên đến 40–45% so với ARDS nhẹ (khoảng 27–30%).

Dịch tễ

Tần suất ARDS dao động từ 10 đến 86 trường hợp trên 100.000 dân mỗi năm, phụ thuộc vào nhóm tuổi và điểm bùng phát dịch bệnh. ARDS chiếm khoảng 10% số bệnh nhân phải nằm ICU, chiếm 23% bệnh nhân thở máy https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4519996/.

Tuổi trung bình mắc ARDS là 60–65, nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn do nguy cơ phơi nhiễm các yếu tố tổn thương (chấn thương, nhiễm trùng huyết). Bệnh nền như đái tháo đường, xơ gan, suy thận mạn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) làm tăng nguy cơ và ảnh hưởng tiêu cực đến tiên lượng.

Phân bố ARDS theo độ tuổi và tỷ lệ tử vong
Nhóm tuổiTần suất (trên 100.000/năm)Tỷ lệ tử vong (%)
<201225
20–493530
50–697540
>709050

Cơ chế bệnh sinh

ARDS trải qua ba giai đoạn mô học và sinh lý chính: giai đoạn tiết dịch (exudative), giai đoạn tăng sinh (proliferative) và giai đoạn xơ hóa (fibrotic). Giai đoạn tiết dịch xảy ra trong 0–7 ngày đầu, đặc trưng bởi tổn thương tế bào nội mô mao mạch và tế bào biểu mô phế nang, dẫn đến thoát huyết tương và protein vào khoảng kẽ và phế nang, hình thành màng hialin.

Giai đoạn tăng sinh (7–21 ngày) ghi nhận tăng sinh nguyên bào sợi, tái lập vỏ màng đáy, tế bào biểu mô type II phế nang tăng sản để tái biểu mô. Giai đoạn xơ hóa (>21 ngày) gây xơ hoá mô kẽ, giảm độ giãn nở phổi, làm nặng tình trạng trao đổi khí mạn tính và giảm độ phục hồi.

Các giai đoạn mô bệnh học ARDS
Giai đoạnThời gianĐặc điểm chính
Exudative0–7 ngàyMàng hialin, phù phế nang
Proliferative7–21 ngàyTái biểu mô, tăng sinh nguyên bào sợi
Fibrotic>21 ngàyXơ hóa mô kẽ, giảm độ đàn hồi

Phản ứng viêm toàn thân qua các cytokine (IL-1, IL-6, TNF-α) thúc đẩy thâm nhập bạch cầu trung tính vào phổi, giải phóng protease và gốc tự do gây tổn thương thêm cho cấu trúc phế nang – mao mạch. Mất cân bằng surfactant do tổn thương tế bào type II làm giảm tính ổn định bề mặt, gia tăng nguy cơ xẹp phổi và shunt máu phổi.

Triệu chứng lâm sàng

Bệnh nhân ARDS thường khởi phát với khó thở đột ngột, mức độ tăng nhanh trong vòng vài giờ đến vài ngày. Thở nhanh >30 lần/phút, co kéo cơ hô hấp phụ rõ rệt, đồng thời xuất hiện cảm giác hụt hơi, không đáp ứng đủ với liệu pháp oxy thông thường.

Đo SpO₂ thường giảm xuống dưới 90% khi thở oxy kinh điển, PaO₂/FiO₂ giảm <200 mmHg ngay cả khi đặt PEEP ≥5 cmH₂O. Ran ẩm phát hiện ở đáy phổi hai bên, âm hỗ trợ khàn và ran nổ khi bệnh tiến triển nặng.

Các dấu hiệu toàn thân bao gồm tăng nhịp tim (>100 lần/phút), hạ huyết áp nhẹ đến vừa do giảm tưới máu, vã mồ hôi, lo âu. Trong trường hợp nặng, có thể có tím tái môi – đầu chi, toan hô hấp hoặc toan hỗn hợp, cần đánh giá khí máu khẩn để điều chỉnh thông khí.

Chẩn đoán

Chẩn đoán ARDS dựa trên tiêu chuẩn Berlin và loại trừ nguyên nhân tim mạch. X-quang ngực cho thấy hình ảnh mờ lan tỏa hai phổi, không phân biệt được thùy, không do tràn dịch hoặc tràn khí màng phổi. CT scan ngực có thể phát hiện tổn thương phế nang, phù kẽ và màng hialin rõ hơn.

Khí máu động mạch (ABG) là bắt buộc: xác định PaO₂, PaCO₂, pH, tính toán tỉ số PaO2/FiO2PaO_{2}/FiO_{2}. Siêu âm tim giúp đánh giá áp lực nhĩ trái, phân suất tống máu thất trái (LVEF) để loại trừ suy tim trái và quá tải dịch.

Tiêu chí chẩn đoán ARDS theo Berlin
Tiêu chíYêu cầu
Khởi phátTrong vòng 1 tuần sau yếu tố nguy cơ
Hình ảnh phổiThâm nhiễm hai phổi lan tỏa trên X-quang/CT
Oxy máuPaO2/FiO2PaO_{2}/FiO_{2} ≤300 mmHg với PEEP ≥5 cmH₂O
Loại trừ nguyên nhân timKhông do suy tim trái hoặc quá tải dịch

Kết hợp xét nghiệm đánh giá viêm (CRP, procalcitonin), cấy máu/phế nang để tìm tác nhân nhiễm trùng, điều trị kháng sinh sớm nếu nghi viêm phổi hoặc nhiễm trùng huyết đồng thời.

Quản lý và điều trị hỗ trợ

Nguyên tắc bảo vệ phổi khi thở máy (lung-protective ventilation) ghi nhận thể tích khí lưu thông thấp 4–6 mL/kg cân nặng lý tưởng và giới hạn áp lực plateau <30 cmH₂O để giảm tổn thương phổi do máy (VILI). PEEP được điều chỉnh 5–15 cmH₂O tùy độ nặng ARDS nhằm giữ phế nang mở, cải thiện oxy hóa.

  • Kiểm soát đường huyết 140–180 mg/dL, hạn chế nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa khi có nguy cơ hít sặc.
  • Giảm liều dịch: theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP <8 mmHg) hoặc siêu âm đánh giá dịch ngoại bào.
  • Thăm khám thường xuyên, điều chỉnh thông số thở máy dựa trên ABG và hình ảnh học.

Điều trị nguyên nhân nền: kháng sinh phổ rộng khi nghi ngờ nhiễm trùng, kiểm soát nhiễm khuẩn huyết, hồi sức tuần hoàn. Kê đơn corticosteroid liều thấp (methylprednisolone 1–2 mg/kg/ngày) có thể cân nhắc ở ARDS muộn (>7 ngày) để giảm viêm phổi thứ phát.

Chiến lược thông khí cơ học nâng cao

Thở máy tư thế nằm sấp (prone positioning) tối thiểu 12–16 giờ/ngày đã chứng tỏ giảm tỷ lệ tử vong so với chỉ thẻ nằm ngửa (Nguồn: NEJM). Tư thế này cải thiện thông khí phân phối đồng đều, giảm shunt máu phổi và áp lực đỉnh.

  • ECMO veno-venous cho ARDS kháng trị P/F <80 mmHg trong >6 giờ hoặc P/F <50 mmHg trong >3 giờ, hỗ trợ oxy hóa ngoài cơ thể để bảo vệ phổi.
  • Recruitment maneuvers: tăng ngắn PEEP lên 30–40 cmH₂O để mở phế nang, sau đó giảm về mức tối ưu.

Tiên lượng

Tỷ lệ tử vong ARDS dao động 30–45% tùy theo độ nặng, bệnh nền và can thiệp kịp thời. Nguy cơ tăng ở người >65 tuổi, tỉ số SOFA khởi đầu cao và PaO₂/FiO₂ <100 mmHg.

Di chứng dài hạn gồm giảm dung tích sống (FVC giảm 10–20%), giảm khả năng gắng sức (6-minute walk test giảm 20–30%), và ảnh hưởng tâm lý như PTSD, trầm cảm. Chăm sóc phục hồi chức năng hô hấp sau xuất viện cần phối hợp vật lý trị liệu và theo dõi chức năng phổi định kỳ.

Hướng nghiên cứu tương lai

  • Mi-targeted therapy: kháng thể trung hòa IL-6, TNF-α, modulators của TLR để giảm tổn thương phế nang.
  • Gene therapy nhắm ACE2 để bảo vệ tế bào biểu mô phế nang trong ARDS do SARS-CoV-2.
  • Sinh học tái tạo phổi: sử dụng tế bào gốc trung mô (MSC) qua nội khí quản để thúc đẩy sửa chữa mô hô hấp.

Công nghệ theo dõi viêm tại giường (point-of-care biomarkers) giúp cá thể hóa điều trị và tối ưu thời điểm áp dụng các biện pháp nâng cao, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng mạn tính.

Tài liệu tham khảo

  1. WHO – Acute Respiratory Distress Syndrome
  2. JAMA – Epidemiology of ARDS
  3. ATS/ERS – ARDS Definition Task Force
  4. NEJM – Prone Positioning in Severe ARDS
  5. ELSO – ECMO Guidelines

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hội chứng suy hô hấp cấp:

Hội chứng suy hô hấp cấp tính: Bản chất bệnh sinh và điều trị Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 6 Số 1 - Trang 147-163 - 2011
Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) gây ra 40% tỷ lệ tử vong ở khoảng 200.000 bệnh nhân nguy kịch hàng năm tại Hoa Kỳ. ARDS được gây ra bởi phù phổi giàu protein, dẫn đến thiếu oxy nghiêm trọng và suy giảm khả năng thải CO2. Các rối loạn lâm sàng liên quan đến sự phát triển của ARDS bao gồm nhiễm trùng huyết, viêm phổi, hít phải dịch dạ dày, và chấn thương nghiêm trọng. Tổn thương phổi ch...... hiện toàn bộ
#Hội chứng suy hô hấp cấp tính #ARDS #tổn thương phổi #điều trị #chăm sóc bệnh nhân nguy kịch #thông khí bảo vệ phổi
Tổn thương phổi cấp tính: Một cái nhìn lâm sàng và phân tử Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 140 Số 4 - Trang 345-350 - 2016
Tổn thương phổi cấp tính (ALI) và hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) là một quá trình liên tục của những thay đổi ở phổi xảy ra từ nhiều loại tổn thương phổi khác nhau, thường dẫn đến tình trạng bệnh tật đáng kể và thường là tử vong. Nghiên cứu về bệnh sinh phân tử của ALI/ARDS đang tiếp diễn, với mục tiêu phát triển các sinh marker phân tử tiên đoán và liệu pháp dựa t...... hiện toàn bộ
#Tổn thương phổi cấp tính #Hội chứng suy hô hấp cấp #Bệnh sinh phân tử #Sinh marker phân tử #Cytokine tiền viêm
Khóa thần kinh cơ trong hội chứng suy hô hấp cấp tính: một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Nền tảng Chất ức chế thần kinh cơ (NMBA) đã được đề xuất bởi các hướng dẫn y tế cho hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng (ARDS) do lợi ích sống còn của nó. Tuy nhiên, các nghiên cứu mới đã cung cấp bằng chứng trái ngược với kết quả này. ...... hiện toàn bộ
#Khóa thần kinh cơ #hội chứng suy hô hấp cấp tính #tỷ lệ tử vong #thử nghiệm ngẫu nhiên #phân tích tổng hợp
Áp lực đường thở trung bình tối ưu trong thông khí dao động tần số cao ở mô hình thực nghiệm của hội chứng suy hô hấp cấp tính: Phương pháp dựa trên điện trở sinh học (EIT) Dịch bởi AI
Annals of Intensive Care - - 2020
Tóm tắt Nền tảng Thông khí dao động tần số cao (HFOV) có thể lý thuyết cung cấp thông khí bảo vệ phổi. Kết quả lâm sàng không thuận lợi có thể do các thiết lập áp lực đường thở trung bình (mPaw) không đủ trong HFOV. Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá phân phối không khí, tác động thông khí và huyết động của việc điều chỉnh mPaw cá...... hiện toàn bộ
Đính chính: Chức năng thận suy giảm làm giảm giá trị chẩn đoán và tiên đoán của CC16 huyết thanh đối với hội chứng suy hô hấp cấp tính ở bệnh nhân chăm sóc tích cực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Một bản sửa đổi cho bài báo này đã được công bố và có thể được truy cập qua bài báo gốc.
KẾT QỦA BƯỚC ĐẦU ÁP DỤNG ECMO - VV ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN SUY HÔ HẤP CẤP NẶNG TẠI KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 2 Số 30 - Trang 13-18 - 2020
Mục tiêu: Nhận xét kết quả bước đầu áp dụng ECMO (Extra Corporeal Membrane Oxygenation) - VV trong điều trị bệnh nhân (BN) suy hô hấp cấp (ARDS) nặng tại Khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương (ICU - NHTD). Đối tượng và phương pháp: 16 bệnh nhân ARDS nặng được can thiệp điều trị kỹ thuật ECMO - VV tại ICU - NHTD. Nghiên cứu mô tả loạt ca bệnh. Kết quả: 16 bệnh nhân, nam giớ...... hiện toàn bộ
#Viêm phổi nặng #Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) #ECMO - VV
Tính thâm nhập hệ thần kinh trung ương của SARS‐CoV-2 có thể đóng vai trò gây suy hô hấp ở bệnh nhân COVID-19 Dịch bởi AI
Journal of Medical Virology - Tập 92 Số 6 - Trang 552-555 - 2020
Tóm tắtTheo sau hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng coronavirus (SARS‐CoV) và hội chứng hô hấp Trung Đông coronavirus (MERS‐CoV), một loại coronavirus gây bệnh nặng khác được gọi là SARS‐CoV-2 (trước đây được biết đến với tên 2019‐nCoV) đã xuất hiện vào tháng 12 năm 2019 tại Vũ Hán, Trung Quốc, và lan nhanh ra khắp thế giới. Virus này có trình tự giống cao với SARS‐...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #SARS‐CoV-2 #suy hô hấp #hệ thần kinh trung ương #viêm phổi coronavirus #hội chứng suy hô hấp cấp tính #triệu chứng thần kinh
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị của bệnh nhân bỏng nặng có biến chứng ARDS
Tạp chí Y học Thảm hoạ và Bỏng - - 2022
Mục tiêu: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị của bệnh nhân  bỏng nặng có biến chứng ARDS.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu trên 66 bệnh nhân bỏng nặng có biến chứng ARDS điều trị tại khoa Hồi sức cấp cứu, Bệnh viện Bỏng Quốc gia từ năm 2014 đến 2017. Các chỉ tiêu đưa vào phân tích, đánh giá bao gồm: Đặc điểm chung của bệnh nhân, các đặc điểm về bệnh bỏng, mức độ ...... hiện toàn bộ
#Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) #yếu tố nguy cơ
ĐÁNH GIÁ SỰ THAY ĐỔI CÁC THÔNG SỐ PaO2/FiO2, SPO2/FiO2 TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRỊ VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN SUY HÔ HẤP TIẾN TRIỂN DO CÚM A TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG (2019-2021)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: mô tả được sự thay đổi các thông số PaO2/FiO2, SPO2/FiO2 trong quá trình điều trị và kết quả điều trị bệnh nhân suy hô hấp tiến triển do cúm A tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung Ương (2019 – 2021). Đối tượng & phương pháp: mô tả cắt ngang 30 bệnh nhân suy hô hấp tiến triển (ARDS) do cúm A. Kết quả: Ở nhóm bệnh nhân sống sót chỉ số PaO2/FiO2 tăng dần trong quá trình điều trị, mức tăng...... hiện toàn bộ
#Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) #cúm A
Hiệu quả của phương thức thông khí nhân tạo tư thế nằm sấp điều trị hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển trên bệnh nhân bỏng nặng (Thông báo lâm sàng).
Tạp chí Y học Thảm hoạ và Bỏng - - 2021
Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển là một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân bỏng nặng, đặc biệt bỏng hô hấp kết hợp. Thông khí nhân tạo tư thế nằm sấp được xem là có hiệu quả cải thiện trao đổi khí ở những bệnh nhân suy hô hấp cấp tiến triển mức độ nặng. Ở bệnh nhân bỏng, TKNT tư thế nằm sấp đặt ra những thách thức lớn trong công tác chăm sóc và theo dõi bệnh nhân.Do đó, đến nay rất ít nghiên cứu...... hiện toàn bộ
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4